Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SDD-000052
| Lê Minh Quốc | Danh nhân văn hóa Việt Nam - Phần 3 | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2003 | 17000 | Hỏng | | 01/2016-2017 |
2 |
SDD-000068
| Do Albert- Jean avire | Hai vạn dặm dưới biển | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 1999 | 7200 | Hỏng | | 01/2018-2019 |
3 |
SDD-000104
| Nguyễn Vinh Hiển | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 20000 | Hỏng | | 01/2018-2019 |
4 |
SDD-000174
| Hà Linh | Thu dạ khúc | Nhà xuất bản hội nhà văn | .H | 2004 | 25000 | Hỏng | | 01/2016-2017 |
5 |
SDD-000186
| Phạm Vĩnh Thông | Trò chơi vận động và vui chơi giải trí | Nhà xuất bản Văn học | .H | 1999 | 16000 | Hỏng | | 01/2018-2019 |
6 |
SDD-000187
| Lê Hữu Tỉnh | Kể chuyện bút danh nhà văn | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 23000 | Hỏng | | 01/2016-2017 |
7 |
SDD-000281
| Trần Thoại Loan | Giải mã sự sống | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2003 | 17000 | Hỏng | | 01/2017-2018 |
8 |
SDD-000343
| Hải Dương | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Nhà xuất bản lao động | .H | 2004 | 5000 | Hỏng | | 01/2018-2019 |
9 |
SGK-000216
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng anh 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 11200 | Hỏng | | 01/2018-2019 |
10 |
SGK-000314
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 7500 | Hỏng | | 01/2016-2017 |
|