Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SDD-00016
| Phùng Quán | Tuổi thơ dữ dội | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2009 | V13 | 79000 |
2 |
SDD-00020
| Nhiều tác giả | Phượng Hoàng với nhà giáo Chu Văn An | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2008 | V21 | 15000 |
3 |
SDD-00031
| Mạnh Hùng | Kể chuyện văn chương lễ nghĩa trong thầy trò, bạn bè, vua tôi | Nhà xuất bản Văn hóa dân tộc | .H | 2000 | V13 | 6000 |
4 |
SDD-00032
| Hải Linh | Kho tàng truyện cười tuổi thơ | Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội | .H | 2014 | V13 | 30000 |
5 |
SDD-00033
| HIROFUMI SAWARA | Khung trời tuổi thơ - T14 dòng máu lạc hồng | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2005 | V13 | 5000 |
6 |
SDD-00038
| Phạm Trường Tam | Người dì ghẻ độc ác | Nhà xuất bản tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2003 | V13 | 24000 |
7 |
SDD-00054
| Lê Đức Chỉnh | Từ dòng sông quê mẹ | Nhà xuất bản Thể dục thể thao | .H | 1997 | V13 | 15000 |
8 |
SDD-00058
| Fujiko.F.Fujio | Đô dê mon - T5 | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | V18 | 16000 |
9 |
SDD-00059
| Fujiko.F.Fujio | Đô dê mon - T10 | Nhà xuất bản kim đồng | .H | 2005 | V18 | 16000 |
10 |
SDD-00060
| Fujiko.F.Fujio | Đô dê mon - T20 | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | V18 | 16000 |
|